Phiên âm : piē qiàn.
Hán Việt : phiết khiếm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
裝模作樣。明.賈仲名《蕭淑蘭》第二折:「人前面古怪剛直假撇欠, 只怕您背地裡荒淫愚濫。」也作「撇抗」、「撇嵌」。