Phiên âm : piē dǎ.
Hán Việt : phiết đả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
捨棄、割捨。《二刻拍案驚奇》卷一七:「俊卿固然認了魏撰之是天緣, 心裡卻為杜子中十分相愛, 好些撇打不下。」