Phiên âm : piē de.
Hán Việt : phiết địa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
突然、忽然。《石點頭.卷四.瞿鳳奴情愆死蓋》:「方氏正倚著門屏邪視, 只見一個後生, 撇地徑過。」