Phiên âm : zhāi jì.
Hán Việt : trích kí.
Thuần Việt : trích ghi; ghi vắn tắt; trích ghi những nét chính.
trích ghi; ghi vắn tắt; trích ghi những nét chính
摘要记录
bàogào hěn zhǎng, wǒ zhǐ zhāijìle jǐ gè yàodiǎn.
báo cáo rất dài, tôi chỉ trích ghi những điểm chính.
trích lục; trích
摘录