Phiên âm : tì fú fā yǐn.
Hán Việt : trích phục phát ẩn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
揭發隱藏的不法情事。《醒世恆言.卷三九.汪大尹火焚寶蓮寺》:「蒞任之後, 摘伏發隱, 不畏豪橫, 不上半年, 治得縣中奸宄斂跡, 盜賊潛蹤, 人民悅服。」