VN520


              

摘伏發隱

Phiên âm : tì fú fā yǐn.

Hán Việt : trích phục phát ẩn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

揭發隱藏的不法情事。《醒世恆言.卷三九.汪大尹火焚寶蓮寺》:「蒞任之後, 摘伏發隱, 不畏豪橫, 不上半年, 治得縣中奸宄斂跡, 盜賊潛蹤, 人民悅服。」


Xem tất cả...