Phiên âm : tì shān zhǔ hǎi.
Hán Việt : trích san chử hải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
摘, 開發。摘山煮海指開山煉銅, 煮海為鹽。比喻開闢資源。《宋史.卷二五七.李繼和傳》:「以朝廷雄富, 猶言摘山煮海, 一年商利不入, 則或闕軍須。」宋.秦觀〈國論〉:「至於摘山煮海, 冶鑄之事, 他日吏緣以為姦者, 臨遣信臣, 更定其法。」