VN520


              

摘鞍下馬

Phiên âm : zhāi ān xià mǎ.

Hán Việt : trích an hạ mã.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻退休。《兒女英雄傳》第一五回:「我說收船好在順風時, 告訴親友們, 我可要摘鞍下馬咧!誰知那些有字號的大買賣行中, 苦苦的不放。」


Xem tất cả...