Phiên âm : zhāi pì.
Hán Việt : trích tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拳曲手足。比喻以繁瑣的禮節自加約束。《莊子.馬蹄》:「澶漫為樂, 摘僻為禮, 而天下始分矣。」