VN520


              

摘僻

Phiên âm : zhāi pì.

Hán Việt : trích tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拳曲手足。比喻以繁瑣的禮節自加約束。《莊子.馬蹄》:「澶漫為樂, 摘僻為禮, 而天下始分矣。」


Xem tất cả...