VN520


              

摘奸發伏

Phiên âm : zhāi jiān fā fú.

Hán Việt : trích gian phát phục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舉發奸人並揭露其陰謀詭計。也作「發姦擿伏」。
舉發奸人, 揭露壞事。用以稱譽吏治清明。《清史稿.卷三○六.仲永檀傳》:「上乃獎永檀摘奸發伏, 直陳無隱, 擢僉都御史。」也作「發奸摘隱」。


Xem tất cả...