VN520


              

摘星

Phiên âm : zhāi xīng.

Hán Việt : trích tinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻成為明星。例受到偶像崇拜的影響, 青少年有時會產生摘星的夢想。
比喻位於高處。《幼學瓊林.卷三.宮室類》:「樓高可以摘星, 屋小僅堪容膝。」


Xem tất cả...