VN520


              

摘花

Phiên âm : zhāi huā.

Hán Việt : trích hoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.摘取花朵。如:「我們要愛護植物, 不可隨便摘花。」2.為防止植物結果過多, 致結果不良或互爭養分, 而預先以人為的方式去除部分花朵。


Xem tất cả...