VN520


              

摇篮曲

Phiên âm : yáo lán qǔ.

Hán Việt : diêu lam khúc.

Thuần Việt : khúc hát ru; bài hát ru.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khúc hát ru; bài hát ru
催婴儿入睡时唱的小歌曲,以及由此发展而成的形式简单的声乐曲或器乐曲


Xem tất cả...