VN520


              

搶手

Phiên âm : qiǎng shǒu.

Hán Việt : thưởng thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 滯銷, .

商品暢銷, 極受群眾喜愛。例這本書極為搶手, 因而一版再版。
商品暢銷, 極受群眾喜愛。如:「這家餅店的蛋捲極為搶手, 店裡總是聚集著購買的人潮。」


Xem tất cả...