Phiên âm : dā nǔ zhāng gōng.
Hán Việt : đáp nỗ trương cung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
架上弓箭, 拉開弓, 準備射箭的樣子。《西遊記》第六回:「在那山凹裡, 駕鷹牽犬, 搭弩張弓, 充作打圍的樣子。」