Phiên âm : bān jīn bò liǎng.
Hán Việt : bàn cân bá lưỡng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
斤斤計較。《初刻拍案驚奇》卷一八:「如今這些貪人, 擁著嬌妻美妾, 求田問舍, 損人肥己, 搬斤播兩, 何等肚腸!」也作「論斤估兩」。