Phiên âm : bān tiǎo.
Hán Việt : bàn thiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
調唆、挑撥是非。元.徐再思〈柳營曲.投木桃〉曲:「妳娘還問著, 小玉會搬挑。教, 推道把夜香燒。」也作「搬唆」。