VN520


              

蒐集

Phiên âm : sōu jí.

Hán Việt : sưu tập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 搜羅, .

Trái nghĩa : , .

蒐求聚集。例蒐集郵票是他的興趣。
搜求聚集。如:「他的興趣是蒐集火柴盒。」