VN520


              

搜救

Phiên âm : sōu jiù.

Hán Việt : sưu cứu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

搜索營救。例救難隊出動大批人馬, 上山搜救因山崩而受困的學生。
搜索營救。如:「警方出動大批人馬上山搜救被困學生。」


Xem tất cả...