Phiên âm : sōu jiù.
Hán Việt : sưu cứu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
搜索營救。例救難隊出動大批人馬, 上山搜救因山崩而受困的學生。搜索營救。如:「警方出動大批人馬上山搜救被困學生。」