Phiên âm : dǎo cáo.
Hán Việt : đảo tào.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
倒楣、時運不濟。參見「倒灶」條。《金瓶梅》第三三回:「罵了句煎徹了的三傾兒, 搗槽斜賊!」