VN520


              

搖旌

Phiên âm : yáo jīng.

Hán Việt : diêu tinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

語本《戰國策.楚策一》:「寡人臥不安席, 食不甘味, 心搖搖如懸旌, 而無所終。」比喻心神不寧、六神無主。唐.白居易〈江州赴忠州至江陵已來舟中示舍弟五十韻〉:「年光同激箭, 鄉思極搖旌。」


Xem tất cả...