Phiên âm : gù dìng.
Hán Việt : cố định.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 不變, 穩定, 穩固, .
Trái nghĩa : 浮動, 動搖, 移動, 變動, 流動, 臨時, 搖擺, .
固定職業
♦Ổn định, không xê dịch. ◎Như: tha nhất trực tưởng trảo cá cố định đích chức nghiệp 他一直想找個固定的職業.♦Làm cho không thay đổi. ◎Như: bả sản phẩm quy cách cố định hạ lai 把產品規格固定下來.