Phiên âm : yáo shǒu chù jìn.
Hán Việt : diêu thủ xúc cấm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
手動一下就觸犯法令。比喻法令繁瑣嚴苛, 人民動輒得咎。《漢書.卷二四.食貨志下》:「民搖手觸禁, 不得耕桑, 徭役煩劇, 而枯旱蝗蟲相因。」