VN520


              

搏膺

Phiên âm : bó yīng.

Hán Việt : bác ưng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

搥胸、拍打著胸膛。表示憤怒。《左傳.成公十年》:「晉侯夢大厲被髮及地, 搏膺而踊。」《聊齋志異.卷三.諭鬼》:「跳踉而至, 披髮成群;躑躅以前, 搏膺作厲。」


Xem tất cả...