Phiên âm : bó zhàng.
Hán Việt : bác trượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拿著或扶著手杖。《呂氏春秋.孟冬紀.異用》:「搏杖而揖之。」