Phiên âm : bó xiāng nòng fěn.
Hán Việt : bác hương lộng phấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
調弄脂粉。借指化妝。明.賈仲名《對玉梳》第一折:「你待要搏香弄粉, 妝孤學俊。」