Phiên âm : bó fēng.
Hán Việt : bác phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
飛翔。南朝梁.簡文帝〈阻歸賦〉:「躡九枝而耀景, 總六翮而搏風。」