VN520


              

搏击

Phiên âm : bó jī.

Hán Việt : bác kích.

Thuần Việt : vật lộn; đọ sức quyết liệt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vật lộn; đọ sức quyết liệt
奋力斗争和冲击
bójí fēnglàng.
vật lộn cùng sóng gió
奋力搏击.
fènlì bójí.
gắng sức


Xem tất cả...