Phiên âm : bó jī.
Hán Việt : bác kích.
Thuần Việt : vật lộn; đọ sức quyết liệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vật lộn; đọ sức quyết liệt奋力斗争和冲击bójí fēnglàng.vật lộn cùng sóng gió奋力搏击.fènlì bójí.gắng sức