Phiên âm : bó dòng.
Hán Việt : bác động.
Thuần Việt : đập đều; đập nhịp nhàng; nhịp đập .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đập đều; đập nhịp nhàng; nhịp đập (thường chỉ tim hoặc mạch máu); rung động; dao động有节奏地跳动(多指心脏或血脉)