VN520


              

搏影

Phiên âm : bó yǐng.

Hán Việt : bác ảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

捕捉影子。比喻不可捉摸。《史記.卷一一二.主父偃傳》:「夫匈奴之性, 獸聚而鳥散, 從之如搏影。」也作「搏景」、「捕影」。


Xem tất cả...