Phiên âm : sǔn shī.
Hán Việt : tổn thất .
Thuần Việt : tổn thất; thiệt hại.
Đồng nghĩa : 虧損, 耗損, 失掉, 喪失, .
Trái nghĩa : 利益, 收穫, 得益, 獲利, .
1. tổn thất; thiệt hại. 沒有代價地消耗或失去.