VN520


              

損己利物

Phiên âm : sǔn jǐ lì wù.

Hán Việt : tổn kỉ lợi vật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

使自己蒙受損失, 讓他人獲利。《周書.卷四六.孝義傳.序》:「其小也, 則溫枕扇席, 無替於晨昏;損己利物, 有助於名教。」


Xem tất cả...