Phiên âm : sǔn jǐ lì wù.
Hán Việt : tổn kỉ lợi vật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
使自己蒙受損失, 讓他人獲利。《周書.卷四六.孝義傳.序》:「其小也, 則溫枕扇席, 無替於晨昏;損己利物, 有助於名教。」