Phiên âm : sǔn rén bù lì jǐ.
Hán Việt : tổn nhân bất lợi kỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
使別人蒙受損失, 自己也得不到好處。如:「這種吃力不討好、損人不利己的事最好少做。」