VN520


              

損德

Phiên âm : sǔn dé.

Hán Việt : tổn đức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

敗壞德行。《聊齋志異.卷五.土偶》:「吾父生有損德, 應無嗣, 遂至促我茂齡。」


Xem tất cả...