Phiên âm : sǔn dé.
Hán Việt : tổn đức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
敗壞德行。《聊齋志異.卷五.土偶》:「吾父生有損德, 應無嗣, 遂至促我茂齡。」