Phiên âm : shī diào.
Hán Việt : thất điệu.
Thuần Việt : mất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mất原有的不再具有;没有了shīdiào lǐzhì.mất lí trí.失掉作用.shīdiào zuòyòng.mất tác dụng.lỡ mất; đánh mất没有取得或没有把握住