Phiên âm : sǔn jiàng zhé bīng.
Hán Việt : tổn tương chiết binh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
作戰失敗, 損失了兵將。《三國演義》第三六回:「曹仁與李典回許都, 見曹操, 泣拜於地請罪, 具言損將折兵之事。」也作「損兵折將」、「損軍折將」。