Phiên âm : yuán nì zhèn kě.
Hán Việt : viên nịch chấn khát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
溺, 落水者。振, 救助。援溺振渴指救助落水者和乾渴者。比喻援救受難的人。宋.邵博《聞見後錄》卷一五:「曾未期月, 援溺振渴, 事無巨細, 悉究本末。」