VN520


              

援溺振渴

Phiên âm : yuán nì zhèn kě.

Hán Việt : viên nịch chấn khát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

溺, 落水者。振, 救助。援溺振渴指救助落水者和乾渴者。比喻援救受難的人。宋.邵博《聞見後錄》卷一五:「曾未期月, 援溺振渴, 事無巨細, 悉究本末。」


Xem tất cả...