VN520


              

援救

Phiên âm : yuán jiù.

Hán Việt : viên cứu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 救援, 救助, 拯救, 營救, 援助, 救濟, 搶救, .

Trái nghĩa : , .

援救災民.


Xem tất cả...