Phiên âm : yuán bǐ lì jiù.
Hán Việt : viên bút lập tựu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拿起筆來很快就完成。《三國演義》第二二回:「(陳琳)當下領命草檄, 援筆立就。」也作「援筆而就」。