VN520


              

援手

Phiên âm : yuán shǒu.

Hán Việt : viên thủ.

Thuần Việt : cứu trợ; cứu giúp; giúp đỡ; viện trợ.

Đồng nghĩa : 援助, .

Trái nghĩa : , .

cứu trợ; cứu giúp; giúp đỡ; viện trợ. 救助(語出《孟子·離婁上》:"嫂溺, 援之以手").


Xem tất cả...