Phiên âm : yuán shǒu.
Hán Việt : viên thủ.
Thuần Việt : cứu trợ; cứu giúp; giúp đỡ; viện trợ.
Đồng nghĩa : 援助, .
Trái nghĩa : , .
cứu trợ; cứu giúp; giúp đỡ; viện trợ. 救助(語出《孟子·離婁上》:"嫂溺, 援之以手").