Phiên âm : yuán bǐ chéng zhāng.
Hán Việt : viên bút thành chương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拿起筆來立刻寫成文章。形容才思敏捷。唐.蔣防《霍小玉傳》:「生素多才思, 援筆成章, 引諭山河, 指誠日月, 句句懇切, 聞之動人。」也作「援筆立成」。義參「下筆成章」。見「下筆成章」條。