Phiên âm : yuán bǐ lì chéng.
Hán Việt : viên bút lập thành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拿起筆來立刻寫成文章。形容才思敏捷。宋.羅大經《鶴林玉露》卷一六:「李太白一斗百篇, 援筆立成;杜子美改罷長吟, 一字不苟。」宋.魏慶之《詩人玉屑.卷三.句法.有三種句》:「命屬題意, 如有神助, 歸於自然之句;命題立意, 援筆立成, 歸於容易之句。」也作「援筆成章」。