Phiên âm : jiē guō.
Hán Việt : yết oa.
Thuần Việt : mở vung; mở nắp nồi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mở vung; mở nắp nồi(食物煮熟后)打开锅盖喻在时机成熟时,将真相或结果公之与众