VN520


              

揭盖子

Phiên âm : jiē gài zi.

Hán Việt : yết cái tử.

Thuần Việt : khám phá; phát hiện .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khám phá; phát hiện (bí mật)
比喻揭开矛盾,也比喻揭开秘密


Xem tất cả...