Phiên âm : jiē gài zi.
Hán Việt : yết cái tử.
Thuần Việt : khám phá; phát hiện .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khám phá; phát hiện (bí mật)比喻揭开矛盾,也比喻揭开秘密