VN520


              

揭不開鍋

Phiên âm : jiē bù kāi guō.

Hán Việt : yết bất khai oa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鍋中沒米飯。比喻斷炊。如:「即使窮得揭不開鍋了, 也不可以為非做歹, 鋌而走險。」


Xem tất cả...