Phiên âm : jiē bù kāi guō.
Hán Việt : yết bất khai oa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鍋中沒米飯。比喻斷炊。如:「即使窮得揭不開鍋了, 也不可以為非做歹, 鋌而走險。」