VN520


              

揭櫫

Phiên âm : jiē zhū.

Hán Việt : yết trư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 發表, .

Trái nghĩa : , .

揭示、公布。例憲法的宗旨在揭櫫民主政治的真諦。
揭示、公布。如:「揭櫫民主政治的真諦。」也作「楬櫫」。


Xem tất cả...