Phiên âm : jiē bái qí.
Hán Việt : yết bạch kì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
高舉白旗, 表示投降。明.鄭成功〈與荷蘭守將書〉:「執事若知不敵, 獻城降, 則余當以誠意相待;否則我軍攻城, 而執事始揭白旗, 則余亦止戰, 以待後命。」