VN520


              

揭白旗

Phiên âm : jiē bái qí.

Hán Việt : yết bạch kì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

高舉白旗, 表示投降。明.鄭成功〈與荷蘭守將書〉:「執事若知不敵, 獻城降, 則余當以誠意相待;否則我軍攻城, 而執事始揭白旗, 則余亦止戰, 以待後命。」


Xem tất cả...