VN520


              

揭竿而起

Phiên âm : jiē gānér qǐ.

Hán Việt : yết can nhi khởi.

Thuần Việt : khởi nghĩa vũ trang.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khởi nghĩa vũ trang
揭:高举起竿:旗竿,代旗帜原形容秦末陈胜、吴广发动农民起义时的情况,后即指武装起义


Xem tất cả...