Phiên âm : jiē gānér qǐ.
Hán Việt : yết can nhi khởi.
Thuần Việt : khởi nghĩa vũ trang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khởi nghĩa vũ trang揭:高举起竿:旗竿,代旗帜原形容秦末陈胜、吴广发动农民起义时的情况,后即指武装起义