VN520


              

揭債

Phiên âm : jiē zhài.

Hán Việt : yết trái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舉債、借錢。《警世通言.卷一五.金令史美婢酬秀童》:「金滿聞得眾人有言, 恐怕不穩, 又去揭債, 央本縣顯要士夫, 寫書囑托知縣相公。」


Xem tất cả...