VN520


              

揭幕

Phiên âm : jiē mù.

Hán Việt : yết mạc.

Thuần Việt : mở màn; vén màn; khai mạc; khánh thành .

Đồng nghĩa : 開幕, 開張, .

Trái nghĩa : , .

1. mở màn; vén màn; khai mạc; khánh thành (đài kỷ niệm, tượng điêu khắc...). 在紀念碑、雕像等落成典禮的儀式上, 把蒙在上面的布揭開.


Xem tất cả...