VN520


              

揣歪捏怪

Phiên âm : chuǎi wāi niē guài.

Hán Việt : sủy oai niết quái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

出壞點子, 尋事生非。元.無名氏《陳州糶米.楔子》:「俺兩個全仗俺父親的虎威, 拿粗挾細, 揣歪捏怪, 幫閒鑽懶, 放刁撒潑。」《孤本元明雜劇.拔宅飛昇.楔子》:「自小裡偷東摸西, 揣歪捏怪, 胡行亂走, 不老實。」


Xem tất cả...